thirsts
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửathirsts
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của thirst
Chia động từ
sửathirst
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thirst | |||||
Phân từ hiện tại | thirsting | |||||
Phân từ quá khứ | thirsted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thirst | thirst hoặc thirstest¹ | thirsts hoặc thirsteth¹ | thirst | thirst | thirst |
Quá khứ | thirsted | thirsted hoặc thirstedst¹ | thirsted | thirsted | thirsted | thirsted |
Tương lai | will/shall² thirst | will/shall thirst hoặc wilt/shalt¹ thirst | will/shall thirst | will/shall thirst | will/shall thirst | will/shall thirst |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thirst | thirst hoặc thirstest¹ | thirst | thirst | thirst | thirst |
Quá khứ | thirsted | thirsted | thirsted | thirsted | thirsted | thirsted |
Tương lai | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thirst | — | let’s thirst | thirst | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.