thirst
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθɜːst/
Hoa Kỳ | [ˈθɜːst] |
Danh từ
sửathirst /ˈθɜːst/
- Sự khát nước.
- to quench one's thirst — làm cho hết khát
- (Nghĩa bóng) Sự thèm khát, sự khao khát.
- a thirst for knowledge — sự khao khát hiểu biết
Nội động từ
sửathirst nội động từ /ˈθɜːst/
- Khát nước.
- (Nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát.
- to thirst after (for) something — thèm khát (khao khát) cái gì
Chia động từ
sửathirst
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thirst | |||||
Phân từ hiện tại | thirsting | |||||
Phân từ quá khứ | thirsted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thirst | thirst hoặc thirstest¹ | thirsts hoặc thirsteth¹ | thirst | thirst | thirst |
Quá khứ | thirsted | thirsted hoặc thirstedst¹ | thirsted | thirsted | thirsted | thirsted |
Tương lai | will/shall² thirst | will/shall thirst hoặc wilt/shalt¹ thirst | will/shall thirst | will/shall thirst | will/shall thirst | will/shall thirst |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thirst | thirst hoặc thirstest¹ | thirst | thirst | thirst | thirst |
Quá khứ | thirsted | thirsted | thirsted | thirsted | thirsted | thirsted |
Tương lai | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst | were to thirst hoặc should thirst |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thirst | — | let’s thirst | thirst | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "thirst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)