Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khát nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːt
˧˥
nɨək
˧˥
kʰa̰ːk
˩˧
nɨə̰k
˩˧
kʰaːk
˧˥
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːt
˩˩
nɨək
˩˩
xa̰ːt
˩˧
nɨə̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
khát nước
Nói
đánh
xóc
đĩa,
thò lò
. . . đã
thua
cay
mà
vẫn
cố
gỡ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khát nước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)