Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /θɪ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

sửa

thematic /θɪ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Thuộc) Chủ đề.

Tham khảo

sửa