kiểu mẫu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰w˧˩˧ məʔəw˧˥ | kiəw˧˩˨ məw˧˩˨ | kiəw˨˩˦ məw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəw˧˩ mə̰w˩˧ | kiəw˧˩ məw˧˩ | kiə̰ʔw˧˩ mə̰w˨˨ |
Danh từ
sửakiểu mẫu
- Mẫu cụ thể theo đó có thể tạo ra hàng loạt những cái khác cùng một kiểu như nhau.
- Làm đúng kiểu mẫu.
- Xây dựng một kiểu mẫu tốt đẹp về con người mới.
- (Hay t.) . (thường dùng phụ cho một.
- Khác). Cái, người có đầy đủ nhất những đặc trưng tốt đẹp, có thể làm mẫu để những cái khác, người khác cùng loại noi theo.
- Gian hàng kiểu mẫu.
- Một thanh niên kiểu mẫu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kiểu mẫu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)