Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
 
Tudigong

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Quan Thoại 土地公 (Tǔdìgōng).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Tudigong

  1. Thổ Địa Công (tức Thổ Công), thần đất đai, theo quan niệm mê tín.

Đồng nghĩa

sửa