Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ zaː˧˧nɨə̰k˩˧ jaː˧˥nɨək˧˥ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ ɟaː˧˥nɨə̰k˩˧ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

nước da

  1. Màu sắc của da người.
    Nước da ngăm đen.
    Nước da bánh mật.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa