Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước da
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
zaː
˧˧
nɨə̰k
˩˧
jaː
˧˥
nɨək
˧˥
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ɟaː
˧˥
nɨə̰k
˩˧
ɟaː
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nước đá
Danh từ
nước da
Màu sắc
của
da người
.
Nước da
ngăm đen.
Nước da
bánh mật.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
complexion
Tham khảo
sửa
"
nước da
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)