nước da
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨək˧˥ zaː˧˧ | nɨə̰k˩˧ jaː˧˥ | nɨək˧˥ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨək˩˩ ɟaː˧˥ | nɨə̰k˩˧ ɟaː˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửanước da
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nước da", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)