tare
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛr/
Danh từ
sửatare /ˈtɛr/
Ngoại động từ
sửatare ngoại động từ /ˈtɛr/
Chia động từ
sửatare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tare | |||||
Phân từ hiện tại | taring | |||||
Phân từ quá khứ | tared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tare | tare hoặc tarest¹ | tares hoặc tareth¹ | tare | tare | tare |
Quá khứ | tared | tared hoặc taredst¹ | tared | tared | tared | tared |
Tương lai | will/shall² tare | will/shall tare hoặc wilt/shalt¹ tare | will/shall tare | will/shall tare | will/shall tare | will/shall tare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tare | tare hoặc tarest¹ | tare | tare | tare | tare |
Quá khứ | tared | tared | tared | tared | tared | tared |
Tương lai | were to tare hoặc should tare | were to tare hoặc should tare | were to tare hoặc should tare | were to tare hoặc should tare | were to tare hoặc should tare | were to tare hoặc should tare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tare | — | let’s tare | tare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /taʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tare /taʁ/ |
tares /taʁ/ |
tare gc /taʁ/
Tham khảo
sửa- "tare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)