Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tare /ˈtɛr/

  1. (Thực vật học) Đậu tằm.
  2. (cân).

Ngoại động từ

sửa

tare ngoại động từ /ˈtɛr/

  1. Cân .

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tare
/taʁ/
tares
/taʁ/

tare gc /taʁ/

  1. (Trọng lượng) .
    Défalquer la tare — trừ bì
  2. tật.
    Les tares humaines — các tật của con người

Tham khảo

sửa