Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Giới từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̰ːʔ
˨˩
tə̰ː
˨˨
təː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təː
˨˨
tə̰ː
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
自
:
tự
,
từ
,
tợ
似
:
từa
,
tự
,
tợ
,
tựa
字
:
tự
,
tợ
,
chữ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tô
tỏ
tổ
tộ
tờ
tô
to
tố
tơ
tớ
Giới từ
tợ
(
Từ địa phương
)
Giống như. Đồng nghĩa với
tựa
.
Đẹp
tợ
bông hoa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tợ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)