cheveu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃə.vø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cheveu /ʃə.vø/ |
cheveux /ʃə.vø/ |
cheveu gđ /ʃə.vø/
- Tóc.
- (Thông tục) Trở ngại.
- Il y a un cheveu — có một trở ngại
- Vết rạn (ở đồ sứ).
- à un cheveu de — chỉ cách có một chút, thiếu chút nữa thì
- Être à un cheveu de sa perte — thiếu chút nữa thì nguy
- avoir mal aux cheveux — say rượu nhức đầu
- comme un cheveu (des cheveux) sur la soupe — không hợp thời
- couper un cheveu en quatre — chẻ sợi tóc làm tư
- être en cheveux — đầu trần
- faire dresser les cheveux — làm cho dựng tóc gáy
- ne pas toucher un cheveu à la tête de quelqu'un — không làm ai thiệt một chút gì
- ne tenir qu’à un cheveu — chỉ dính vào một sợi tóc, rất mong manh; sắp tới nơi rồi
- saisir l’occasion aux cheveux — nắm ngay lấy thời cơ
- se faire des cheveux — buồn bực, tức tối; lo lắng
- se prendre aux cheveux — đánh nhau
- tiré par les cheveux — gượng gạo
Tham khảo
sửa- "cheveu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)