Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
导弹
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
導彈
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
đạo
đạn
Tiếng Quan Thoại
sửa
导弹
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
dǎo
dàn
Danh từ
sửa
导弹
tên lửa
, tên lửa
đạn đạo
, vật được phóng đi nhờ lực đẩy
phản lực
.
Đồng nghĩa
sửa
火箭
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
missile
,
guided
missile,
cruise
missile,
rocket