Chữ Hán giản thể sửa

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

 
导弹

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

导弹

  1. tên lửa, tên lửa đạn đạo, vật được phóng đi nhờ lực đẩy phản lực.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa