rocket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑː.kət/
Hoa Kỳ | [ˈrɑː.kət] |
Danh từ
sửarocket /ˈrɑː.kət/
Danh từ
sửarocket /ˈrɑː.kət/
- Pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên.
- Tên lửa, rôcket.
- (Từ lóng) Lời quở trách.
- (Định ngữ) (thuộc) tên lửa
- phản lực.
- rocket range — bệ phóng tên lửa
- rocket site — vị trí phóng tên lửa
- rocket gun; rocket launcher — súng phóng tên lửa; bazôka
- rocket airplane — máy bay phản lực
Động từ
sửarocket /ˈrɑː.kət/
- Bắn tên lửa, bắn rôcket.
- Bay vụt lên (gà lôi đỏ... ).
- Lao lên như tên bắn (ngựa... ).
- Lên vùn vụt (giá cả).
Tham khảo
sửa- "rocket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.kɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rocket /ʁɔ.kɛt/ |
rockets /ʁɔ.kɛt/ |
rocket gc /ʁɔ.kɛt/
Tham khảo
sửa- "rocket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)