Tiếng Việt sửa

 
hỏa tiễn

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ tiəʔən˧˥hwaː˧˩˨ tiəŋ˧˩˨hwaː˨˩˦ tiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ tiə̰n˩˧hwa˧˩ tiən˧˩hwa̰ʔ˧˩ tiə̰n˨˨

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 火箭.

Danh từ sửa

hỏa tiễn

  1. (). Vật được phóng đi nhờ lực đẩy phản lực của chất bị đốt cháy và phụt ra từ đuôi.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa