hỏa tiễn
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̰ː˧˩˧ tiəʔən˧˥ | hwaː˧˩˨ tiəŋ˧˩˨ | hwaː˨˩˦ tiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˩ tiə̰n˩˧ | hwa˧˩ tiən˧˩ | hwa̰ʔ˧˩ tiə̰n˨˨ |
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 火箭.
Danh từ sửa
hỏa tiễn
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "hỏa tiễn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)