Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.səl/

Tính từ

sửa

missile /ˈmɪ.səl/

  1. Có thể phóng ra.
    a missile weapon — vũ khí có thể phóng ra

Danh từ

sửa

missile /ˈmɪ.səl/

  1. Vật phóng ra (đá, tên, mác... ).
  2. Tên lửa.
    an air-to-air missile — tên lửa không đối không
    to conduct guided missile nuclear weapon test — tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển

Tham khảo

sửa