missile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪ.səl/
Tính từ
sửamissile /ˈmɪ.səl/
Danh từ
sửamissile /ˈmɪ.səl/
- Vật phóng ra (đá, tên, mác... ).
- Tên lửa.
- an air-to-air missile — tên lửa không đối không
- to conduct guided missile nuclear weapon test — tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển
Tham khảo
sửa- "missile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)