Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chôn cất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨon
˧˧
kət
˧˥
ʨoŋ
˧˥
kə̰k
˩˧
ʨoŋ
˧˧
kək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨon
˧˥
kət
˩˩
ʨon
˧˥˧
kə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
chôn cất
Chôn
người
chết
theo
nghi thức
(
nói
khái quát
)
chôn cất người chết
Đồng nghĩa
sửa
an táng
mai táng
Tham khảo
sửa
Chôn cất,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam