suspend
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈspɛnd/
Ngoại động từ
sửasuspend ngoại động từ /sə.ˈspɛnd/
- Treo lơ lửng.
- Đình chỉ, hoãn; treo giò (ai).
- to suspend a newspaper — đình bản một tờ báo
- to suspend a judgement — hoãn xét xử
Chia động từ
sửasuspend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to suspend | |||||
Phân từ hiện tại | suspending | |||||
Phân từ quá khứ | suspended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suspend | suspend hoặc suspendest¹ | suspends hoặc suspendeth¹ | suspend | suspend | suspend |
Quá khứ | suspended | suspended hoặc suspendedst¹ | suspended | suspended | suspended | suspended |
Tương lai | will/shall² suspend | will/shall suspend hoặc wilt/shalt¹ suspend | will/shall suspend | will/shall suspend | will/shall suspend | will/shall suspend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suspend | suspend hoặc suspendest¹ | suspend | suspend | suspend | suspend |
Quá khứ | suspended | suspended | suspended | suspended | suspended | suspended |
Tương lai | were to suspend hoặc should suspend | were to suspend hoặc should suspend | were to suspend hoặc should suspend | were to suspend hoặc should suspend | were to suspend hoặc should suspend | were to suspend hoặc should suspend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | suspend | — | let’s suspend | suspend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "suspend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)