Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈspɛnd/

Ngoại động từ

sửa

suspend ngoại động từ /sə.ˈspɛnd/

  1. Treo lơ lửng.
  2. Đình chỉ, hoãn; treo giò (ai).
    to suspend a newspaper — đình bản một tờ báo
    to suspend a judgement — hoãn xét xử

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa