Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈrɑʊn.diɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

surrounding

  1. Phân từ hiện tại của surround

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

surrounding /sə.ˈrɑʊn.diɳ/

  1. Bao quanh, vây quanh.
  2. Phụ cận.
    the surrounding country — vùng phụ cận, vùng ngoại vi

Tham khảo sửa