surrounding
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sə.ˈrɑʊn.diɳ/
Hoa Kỳ | [sə.ˈrɑʊn.diɳ] |
Động từ sửa
surrounding
Chia động từ sửa
surround
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
surrounding /sə.ˈrɑʊn.diɳ/
Tham khảo sửa
- "surrounding". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)