Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈrɑʊnd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

surround /sə.ˈrɑʊnd/

  1. Tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường).

Ngoại động từ sửa

surround ngoại động từ /sə.ˈrɑʊnd/

  1. Bao quanh, vây quanh.
  2. Bao vây (quân địch).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa