suppression
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈprɛ.ʃən/
Hoa Kỳ | [sə.ˈprɛ.ʃən] |
Danh từ
sửasuppression /sə.ˈprɛ.ʃən/
- Ức chế
- Sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn).
- Sự đàn áp.
- Sự cấm chỉ.
- Sự nén, sự cầm lại (tình cảm... ).
- Sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ... ), sự ỉm đi.
- Sự thu hồi (sách... ).
Tham khảo
sửa- "suppression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pʁe.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suppression /sy.pʁe.sjɔ̃/ |
suppressions /sy.pʁe.sjɔ̃/ |
suppression gc /sy.pʁe.sjɔ̃/
- Sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự hủy bỏ.
- La suppression d’une loi — sự bãi bỏ một đạo luật học, pháp lý
- Sự gạc bỏ; sự gạt bỏ.
- La suppression d’un mot — sự gạc bỏ một từ;
- La suppression des difficultés — sự gạt bỏ khó khăn
- suppression de part; suppression d’enfant — sự xóa khai sinh của một trẻ em
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "suppression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)