addition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ə.ˈdɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaaddition (số nhiều additions) /ə.ˈdɪ.ʃən/
- (Toán học; không đếm được) Tính cộng; phép cộng; sự cộng lại.
- Sự thêm, phần thêm.
- the family had a new addition — gia đình ấy thêm một người
- in addition to — thêm vào, ngoài ra
Tham khảo
sửa- "addition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.di.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | addition /a.di.sjɔ̃/ |
additions /a.di.sjɔ̃/ |
Số nhiều | addition /a.di.sjɔ̃/ |
additions /a.di.sjɔ̃/ |
addition gc /a.di.sjɔ̃/
- Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào.
- Réaction d’addition — (hóa học) phản ứng cộng
- L’addition d’une preuve au dossier — sự thêm một chứng cứ vào hồ sơ
- (Toán học) Phép cộng.
- (Thông tục) Hóa đơn tính tiền (ở hiệu ăn).
- Garçon, l’addition! — bồi, tính tiền!
- Régler l’addition — trả tiền ăn (ở hiệu ăn)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "addition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)