superintend
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsuː.pə.rɪn.ˈtɛnd/
Ngoại động từ
sửasuperintend ngoại động từ /ˌsuː.pə.rɪn.ˈtɛnd/
Chia động từ
sửasuperintend
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "superintend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)