suffering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.fɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈsə.fɜ.ːiɳ] |
Danh từ
sửasuffering (đếm được và không đếm được, số nhiều sufferings)
Tính từ
sửasuffering /ˈsə.fɜ.ːiɳ/
Động từ
sửasuffering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "suffer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửasuffer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to suffer | |||||
Phân từ hiện tại | suffering | |||||
Phân từ quá khứ | suffered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suffer | suffer hoặc sufferest¹ | suffers hoặc suffereth¹ | suffer | suffer | suffer |
Quá khứ | suffered | suffered hoặc sufferedst¹ | suffered | suffered | suffered | suffered |
Tương lai | will/shall² suffer | will/shall suffer hoặc wilt/shalt¹ suffer | will/shall suffer | will/shall suffer | will/shall suffer | will/shall suffer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suffer | suffer hoặc sufferest¹ | suffer | suffer | suffer | suffer |
Quá khứ | suffered | suffered | suffered | suffered | suffered | suffered |
Tương lai | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | suffer | — | let’s suffer | suffer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "suffering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)