sue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː/
Hoa Kỳ | [ˈsuː] |
Ngoại động từ
sửasue ngoại động từ /ˈsuː/
- Kiện.
- to sue to somebody for damages — kiện ai đòi bồi thường
Chia động từ
sửasue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sue | |||||
Phân từ hiện tại | sueing | |||||
Phân từ quá khứ | sued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sue | sue hoặc suest¹ | sues hoặc sueth¹ | sue | sue | sue |
Quá khứ | sued | sued hoặc suedst¹ | sued | sued | sued | sued |
Tương lai | will/shall² sue | will/shall sue hoặc wilt/shalt¹ sue | will/shall sue | will/shall sue | will/shall sue | will/shall sue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sue | sue hoặc suest¹ | sue | sue | sue | sue |
Quá khứ | sued | sued | sued | sued | sued | sued |
Tương lai | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sue | — | let’s sue | sue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasue nội động từ /ˈsuː/
- Đi kiện, kiện.
- Yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản.
- to sue to someone for something — yêu cầu người nào một việc gì
- to sue for a woman's hand — cầu hôn
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửasue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sue | |||||
Phân từ hiện tại | sueing | |||||
Phân từ quá khứ | sued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sue | sue hoặc suest¹ | sues hoặc sueth¹ | sue | sue | sue |
Quá khứ | sued | sued hoặc suedst¹ | sued | sued | sued | sued |
Tương lai | will/shall² sue | will/shall sue hoặc wilt/shalt¹ sue | will/shall sue | will/shall sue | will/shall sue | will/shall sue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sue | sue hoặc suest¹ | sue | sue | sue | sue |
Quá khứ | sued | sued | sued | sued | sued | sued |
Tương lai | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue | were to sue hoặc should sue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sue | — | let’s sue | sue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)