substantiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syp.stɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | substantiel /syp.stɑ̃.sjɛl/ |
substantiels /syp.stɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | substantielle /syp.stɑ̃.sjɛl/ |
substantielles /syp.stɑ̃.sjɛl/ |
substantiel /syp.stɑ̃.sjɛl/
- Bổ.
- Aliment substantiel — thức ăn bổ
- Phong phú, có nội dung.
- Discours substantiel — bài diễn văn có nội dung
- Nhiều, lớn, quan trọng.
- Avantages substantiels — lợi nhiều
- (Triết học) (thuộc) thực thể.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chủ yếu, chính.
- Extraire d’un livre ce qu’il y a de plus substantiel — trích những gì là chủ yếu nhất trong một cuốn sách
Trái nghĩa
sửa- Formel
- Maigre, pauvre
- Faible, nul
- Négligeable
Tham khảo
sửa- "substantiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)