formel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.mɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | formel /fɔʁ.mɛl/ |
formels /fɔʁ.mɛl/ |
Giống cái | formelle /fɔʁ.mɛl/ |
formelles /fɔʁ.mɛl/ |
formel /fɔʁ.mɛl/
- Rõ ràng, dứt khoát.
- Recevoir un ordre formel — nhận một mệnh lệnh rõ ràng
- Refus formel — sự từ chối dứt khoát
- Hình thức.
- Logique formelle — lôgic hình thức
- Politesse formelle — sự lễ phép hình thức (bề ngoài)
- (Từ mới; nghĩa mới) Chính thức.
- Contact formel — cuộc tiếp xúc hình thức
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "formel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | formel | formelen |
Số nhiều | formler | formlene |
formel gđ
- Công thức.
- NaCl er en kjemisk formel.
Tham khảo
sửa- "formel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)