Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.mɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực formel
/fɔʁ.mɛl/
formels
/fɔʁ.mɛl/
Giống cái formelle
/fɔʁ.mɛl/
formelles
/fɔʁ.mɛl/

formel /fɔʁ.mɛl/

  1. Rõ ràng, dứt khoát.
    Recevoir un ordre formel — nhận một mệnh lệnh rõ ràng
    Refus formel — sự từ chối dứt khoát
  2. Hình thức.
    Logique formelle — lôgic hình thức
    Politesse formelle — sự lễ phép hình thức (bề ngoài)
  3. (Từ mới; nghĩa mới) Chính thức.
    Contact formel — cuộc tiếp xúc hình thức

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít formel formelen
Số nhiều formler formlene

formel

  1. Công thức.
    NaCl er en kjemisk formel.

Tham khảo

sửa