submerse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /səb.ˈmɜːs/
Tính từ sửa
submerse /səb.ˈmɜːs/
Ngoại động từ sửa
submerse ngoại động từ /səb.ˈmɜːs/
Chia động từ sửa
submerse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "submerse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)