Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /səb.ˈmɜːs/

Tính từ sửa

submerse /səb.ˈmɜːs/

  1. (Thực vật học) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước.

Ngoại động từ sửa

submerse ngoại động từ /səb.ˈmɜːs/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm chìm dưới nước, làm ngập nước.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa