submersed
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
submersed
Chia động từ sửa
submerse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
submersed
Tham khảo sửa
- "submersed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)