Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstræp.piɳ/

Danh từ sửa

strapping /ˈstræp.piɳ/

  1. Sự buộc bằng dây da.
  2. Sự liếc dao cạo.
  3. (Y học) Sự băng (vết thương) bằng băng dính.

Động từ sửa

strapping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "strap" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

strapping /ˈstræp.piɳ/

  1. To cao, vạm vỡ.

Tham khảo sửa