Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstræp.piɳ/

Danh từ

sửa

strapping /ˈstræp.piɳ/

  1. Sự buộc bằng dây da.
  2. Sự liếc dao cạo.
  3. (Y học) Sự băng (vết thương) bằng băng dính.

Động từ

sửa

strapping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "strap" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

strapping /ˈstræp.piɳ/

  1. To cao, vạm vỡ.

Tham khảo

sửa