Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstræp/

Danh từ sửa

strap /ˈstræp/

  1. Dây (da, lụa, vải... ); đai da.
  2. Dây liếc dao cạo.
  3. (Kỹ thuật) Bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ... ).
  4. Cánh bản lề.
  5. (The strap) Trận đòn bằng dây da.

Ngoại động từ sửa

strap ngoại động từ /ˈstræp/

  1. Buộc bằng dây da; đánh đai.
  2. Liếc (dao cạo).
  3. (Y học) Băng (vết thương) bằng băng dính.
  4. Đánh bằng dây da.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa