Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstreɪ.tᵊn/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

straighten ngoại động từ /ˈstreɪ.tᵊn/

  1. Làm cho thẳng.
    to straighten [out] an iron bar — đập một thanh sắt cho thắng
  2. Sắp xếp cho ngăn nắp.
    to straighten [up] a room — xếp một căn phòng cho ngăn nắp

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

straighten nội động từ /ˈstreɪ.tᵊn/

  1. Thẳng ra.
    the rope straightens — dây thừng thẳng ra

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa