Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊn .ˌwɔl/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

stonewall /ˈstoʊn .ˌwɔl/

  1. (Thể dục, thể thao) Đánh chặn (crickê).
  2. (Chính trị, tiếng Anh ở Úc). Ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa