stonewall
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstoʊn .ˌwɔl/
Hoa Kỳ | [ˈstoʊn .ˌwɔl] |
Động từ
sửastonewall /ˈstoʊn .ˌwɔl/
- (Thể dục, thể thao) Đánh chặn (crickê).
- (Chính trị, tiếng Anh ở Úc). Ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện.
Chia động từ
sửastonewall
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stonewall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)