stepped
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɛpt/
Hoa Kỳ | [ˈstɛpt] |
Động từ
sửastepped
Chia động từ
sửastep
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to step | |||||
Phân từ hiện tại | stepping | |||||
Phân từ quá khứ | stepped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | step | step hoặc steppest¹ | steps hoặc steppeth¹ | step | step | step |
Quá khứ | stepped | stepped hoặc steppedst¹ | stepped | stepped | stepped | stepped |
Tương lai | will/shall² step | will/shall step hoặc wilt/shalt¹ step | will/shall step | will/shall step | will/shall step | will/shall step |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | step | step hoặc steppest¹ | step | step | step | step |
Quá khứ | stepped | stepped | stepped | stepped | stepped | stepped |
Tương lai | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | step | — | let’s step | step | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửastepped /ˈstɛpt/
- Có bậc.
Tham khảo
sửa- "stepped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)