Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɛp.piɳ/

Động từ sửa

stepping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "step" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

stepping /ˈstɛp.piɳ/

  1. Sự làm thành bậc; thành nấc.
  2. Sự chia thành từng bước.
  3. Sự đắp bậc thang.

Tham khảo sửa