Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛmd/

Động từ

sửa

stemmed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của stem

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

stemmed /ˈstɛmd/

  1. thân; có cuống, có cọng.
  2. Có chân (cốc... ).
  3. Bị ngắt cuống, bị ngắt cọng.

Tham khảo

sửa