Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɛ.riɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

staring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stare" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

staring /ˈstɛ.riɳ/

  1. Nhìn chằm chằm.
  2. Lồ lộ, đập vào mắt.

Tham khảo sửa