stargaze
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌɡeɪz/
Nội động từ
sửastargaze nội động từ /.ˌɡeɪz/
- Xem sao
- chiêm tinh.
- Mơ màng trăng gió.
Chia động từ
sửastargaze
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stargaze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)