Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stargazed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
stargazed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
stargaze
Chia động từ
sửa
stargaze
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
stargaze
Phân từ
hiện tại
stargazing
Phân từ
quá khứ
stargazed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
stargaze
stargaze
hoặc
stargazest
¹
stargazes
hoặc
stargazeth
¹
stargaze
stargaze
stargaze
Quá khứ
stargazed
stargazed
hoặc
stargazedst
¹
stargazed
stargazed
stargazed
stargazed
Tương lai
will
/
shall
²
stargaze
will/shall
stargaze
hoặc
wilt
/
shalt
¹
stargaze
will/shall
stargaze
will/shall
stargaze
will/shall
stargaze
will/shall
stargaze
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
stargaze
stargaze
hoặc
stargazest
¹
stargaze
stargaze
stargaze
stargaze
Quá khứ
stargazed
stargazed
stargazed
stargazed
stargazed
stargazed
Tương lai
were
to
stargaze
hoặc
should
stargaze
were to
stargaze
hoặc should
stargaze
were to
stargaze
hoặc should
stargaze
were to
stargaze
hoặc should
stargaze
were to
stargaze
hoặc should
stargaze
were to
stargaze
hoặc should
stargaze
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
stargaze
—
let’s
stargaze
stargaze
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.