stalemate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsteɪɫ.ˌmeɪt/
Danh từ
sửastalemate /ˈsteɪɫ.ˌmeɪt/
Ngoại động từ
sửastalemate ngoại động từ /ˈsteɪɫ.ˌmeɪt/
Chia động từ
sửastalemate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stalemate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)