Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiʔi˧˥ tʰɨ̤ə˨˩lwi˧˩˨ tʰɨə˧˧lwi˨˩˦ tʰɨə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwḭ˩˧ tʰɨə˧˧lwi˧˩ tʰɨə˧˧lwḭ˨˨ tʰɨə˧˧

Danh từ sửa

lũy thừa

  1. (Toán học) Tích số của một số với chính nhiều lần. Lũy thừa bậc n của x là tích số của x với chính nó n lần, ký hiệu là xn.
    Hai luỹ thừa ba bằng tám.

Dịch sửa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa