sprekke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sprekke |
Hiện tại chỉ ngôi | sprekker |
Quá khứ | sprakk |
Động tính từ quá khứ | sprukket |
Động tính từ hiện tại | — |
sprekke
- Nứt, nẻ. Nổ, vỡ.
- Ballongen sprakk.
- Løperen sprakk totalt i siste runde.
- å spise til man sprekker — Ăn no đến vỡ bụng.
- å sprekke av latter — Cười vỡ bụng.
- Chịu khuất phục, không kham nổi.
- Alkoholikeren sprakk da han kom sammen med gamle venner.
- Krigsfangen sprakk etter langvarig tortur.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) prekkeferdig : Sắp đến lúc vỡ toang.
- (1) sprekkmett : No cứng bụng.
Tham khảo
sửa- "sprekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)