soothe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuːð/
Ngoại động từ
sửasoothe ngoại động từ /ˈsuːð/
Chia động từ
sửasoothe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to soothe | |||||
Phân từ hiện tại | soothing | |||||
Phân từ quá khứ | soothed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soothe | soothe hoặc soothest¹ | soothes hoặc sootheth¹ | soothe | soothe | soothe |
Quá khứ | soothed | soothed hoặc soothedst¹ | soothed | soothed | soothed | soothed |
Tương lai | will/shall² soothe | will/shall soothe hoặc wilt/shalt¹ soothe | will/shall soothe | will/shall soothe | will/shall soothe | will/shall soothe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soothe | soothe hoặc soothest¹ | soothe | soothe | soothe | soothe |
Quá khứ | soothed | soothed | soothed | soothed | soothed | soothed |
Tương lai | were to soothe hoặc should soothe | were to soothe hoặc should soothe | were to soothe hoặc should soothe | were to soothe hoặc should soothe | were to soothe hoặc should soothe | were to soothe hoặc should soothe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | soothe | — | let’s soothe | soothe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "soothe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)