Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

soothing (so sánh hơn more soothing, so sánh nhất most soothing)

  1. Dịu dàng, êm dịu, dễ chịu.

Động từ

sửa

soothing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của soothe.
  2. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của sooth.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa