Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsuː.ðiɳ/

Động từ sửa

soothing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "soothe" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

soothing /ˈsuː.ðiɳ/

  1. Dịu dàng, êm dịu, dễ chịu.

Tham khảo sửa