solve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑːlv/
Ngoại động từ
sửasolve ngoại động từ /ˈsɑːlv/
- Giải quyết (một vấn đề).
- (Toán học) Giải (một phương trình).
- to solve an equation — giải một phương trình
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tháo gỡ (nút... ).
Chia động từ
sửasolve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to solve | |||||
Phân từ hiện tại | solving | |||||
Phân từ quá khứ | solved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solve | solve hoặc solvest¹ | solves hoặc solveth¹ | solve | solve | solve |
Quá khứ | solved | solved hoặc solvedst¹ | solved | solved | solved | solved |
Tương lai | will/shall² solve | will/shall solve hoặc wilt/shalt¹ solve | will/shall solve | will/shall solve | will/shall solve | will/shall solve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solve | solve hoặc solvest¹ | solve | solve | solve | solve |
Quá khứ | solved | solved | solved | solved | solved | solved |
Tương lai | were to solve hoặc should solve | were to solve hoặc should solve | were to solve hoặc should solve | were to solve hoặc should solve | were to solve hoặc should solve | were to solve hoặc should solve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | solve | — | let’s solve | solve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "solve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)