Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsoʊld/

Động từ sửa

soled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của sole

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

soled /ˈsoʊld/

  1. Có đế, có đóng đế.

Tham khảo sửa