soled
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊld/
Động từ
sửasoled
Chia động từ
sửasole
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sole | |||||
Phân từ hiện tại | soling | |||||
Phân từ quá khứ | soled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sole | sole hoặc solest¹ | soles hoặc soleth¹ | sole | sole | sole |
Quá khứ | soled | soled hoặc soledst¹ | soled | soled | soled | soled |
Tương lai | will/shall² sole | will/shall sole hoặc wilt/shalt¹ sole | will/shall sole | will/shall sole | will/shall sole | will/shall sole |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sole | sole hoặc solest¹ | sole | sole | sole | sole |
Quá khứ | soled | soled | soled | soled | soled | soled |
Tương lai | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sole | — | let’s sole | sole | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasoled /ˈsoʊld/
- Có đế, có đóng đế.
Tham khảo
sửa- "soled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)