snows
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasnows
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của snow
Chia động từ
sửasnow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snow | |||||
Phân từ hiện tại | snowing | |||||
Phân từ quá khứ | snowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snow | snow hoặc snowest¹ | snows hoặc snoweth¹ | snow | snow | snow |
Quá khứ | snowed | snowed hoặc snowedst¹ | snowed | snowed | snowed | snowed |
Tương lai | will/shall² snow | will/shall snow hoặc wilt/shalt¹ snow | will/shall snow | will/shall snow | will/shall snow | will/shall snow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snow | snow hoặc snowest¹ | snow | snow | snow | snow |
Quá khứ | snowed | snowed | snowed | snowed | snowed | snowed |
Tương lai | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snow | — | let’s snow | snow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.