snookered
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnʊ.kɜːd/
Động từ
sửasnookered
Chia động từ
sửasnooker
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snooker | |||||
Phân từ hiện tại | snookering | |||||
Phân từ quá khứ | snookered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snooker | snooker hoặc snookerest¹ | snookers hoặc snookereth¹ | snooker | snooker | snooker |
Quá khứ | snookered | snookered hoặc snookeredst¹ | snookered | snookered | snookered | snookered |
Tương lai | will/shall² snooker | will/shall snooker hoặc wilt/shalt¹ snooker | will/shall snooker | will/shall snooker | will/shall snooker | will/shall snooker |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snooker | snooker hoặc snookerest¹ | snooker | snooker | snooker | snooker |
Quá khứ | snookered | snookered | snookered | snookered | snookered | snookered |
Tương lai | were to snooker hoặc should snooker | were to snooker hoặc should snooker | were to snooker hoặc should snooker | were to snooker hoặc should snooker | were to snooker hoặc should snooker | were to snooker hoặc should snooker |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snooker | — | let’s snooker | snooker | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasnookered /ˈsnʊ.kɜːd/
- Bị chặn (quả bi a).
- (Nghĩa bóng) Bị đẩy vào tình trạng khó khăn.
Tham khảo
sửa- "snookered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)