Tiếng Anh sửa

 
snail

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsneɪəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

snail /ˈsneɪəl/

  1. Con ốc sên, con sên.
    to go at the snail's pace (gallop) — đi chậm như sên
  2. Người chậm như sên.

Động từ sửa

snail /ˈsneɪəl/

  1. Bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa