Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnæɡ.ɡiɳ/

Động từ

sửa

snagging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của snag.

Danh từ

sửa

snagging

  1. Sự bạt mấu; đẽo mấu.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa