Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

snagged

  1. Quá khứphân từ quá khứ của snag

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

snagged

  1. cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch).
  2. Có nhiều trở ngại bất trắc.

Tham khảo

sửa