Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɪ.ðɜː/

Nội động từ sửa

slither nội động từ /ˈslɪ.ðɜː/

  1. (Thông tục) Trượt, trườn, .

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa